Có 2 kết quả:
摆满 bǎi mǎn ㄅㄞˇ ㄇㄢˇ • 擺滿 bǎi mǎn ㄅㄞˇ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spread over an area
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spread over an area
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0